EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humectant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humectant
humectant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm
← Xem thêm từ Hume, David
Xem thêm từ humeral →
Từ vựng liên quan
an
ant
ec
ect
h
hum
me
nt
ta
tan
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…