ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humectant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humectant


humectant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…