ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humic


humic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc đất mùn; có mùn
  humic soil
  đất mùn
  humic coal
  than mùn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…