EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humic
humic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc đất mùn; có mùn
humic soil
đất mùn
humic coal
than mùn
← Xem thêm từ humerus
Xem thêm từ humid →
Từ vựng liên quan
h
hum
ic
mi
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…