ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humid


humid /'hju:mid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ẩm, ẩm ướt

Các câu ví dụ:

1. The more humid the weather, the more eels you can catch.


2. However, at high altitude, the humid air made the going slippery.


Xem tất cả câu ví dụ về humid /'hju:mid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…