ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mid


mid /mid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giữa
from mid June to mid August → từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám

danh từ


  (thơ ca) (như) amid

Các câu ví dụ:

1. The HNX-Index for stocks on the Hanoi Stock Exchange, home to mid and small caps, rose 0.


2. Meanwhile, the HNX-Index for stocks on Hanoi Stock Exchange, home to mid and small caps, edged down 0.


Xem tất cả câu ví dụ về mid /mid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…