EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
micturitions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
micturitions
micturition /,miktju:'riʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng đái giắt
sự đi đái
← Xem thêm từ micturition
Xem thêm từ mid →
Từ vựng liên quan
ic
ion
ions
it
m
mi
micturition
on
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…