ex. Game, Music, Video, Photography

However, at high altitude, the humid air made the going slippery.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ma. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, at high altitude, the humid air made the going slippery.

Nghĩa của câu:

ma


Ý nghĩa

@ma /mɑ:/
* danh từ
- ((viết tắt) của mamma) má, mẹ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…