EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slipper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slipper
slipper /'slipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ
guốc phanh (ổ bánh xe lửa)
người thả chó (trong cuộc thi)
ngoại động từ
đánh đòn (trẻ con...) bằng dép
← Xem thêm từ slipped disc
Xem thêm từ slippered →
Từ vựng liên quan
er
li
lip
pe
per
pp
ppe
s
sl
slip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…