EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humify
humify
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
biến thành mùn
← Xem thêm từ humification
Xem thêm từ humiliate →
Từ vựng liên quan
fy
h
hum
if
mi
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…