EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hummers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hummers
hummer /'hʌmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(raddiô) bộ con ve
← Xem thêm từ hummer
Xem thêm từ humming →
Từ vựng liên quan
er
h
hum
hummer
me
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…