ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humming


humming /'hʌmiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
  (thông tục) hoạt động mạnh
  (thông tục) mạnh
a humming blow → cú đấm mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…