EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humourist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humourist
humourist /'hju:mərəs/ (humourist) /'hju:mərist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh
nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh
← Xem thêm từ humoured
Xem thêm từ humourless →
Từ vựng liên quan
h
hum
humour
is
mo
ou
our
ri
st
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…