ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humoursome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humoursome


humoursome /'hju:məsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay thay đổi, khó chiều (tính khí)
  hay giận dỗi, hay gắt gỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…