EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hunchbacked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hunchbacked
hunchbacked /'hʌmpbækt/ (hunchbacked) /'hʌntʃbækt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gù lưng; có bướu ở lưng
← Xem thêm từ hunchback
Xem thêm từ hunchbacks →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
backed
ch
chb
h
hb
hun
hunch
hunchback
ked
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…