ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hunchbacked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hunchbacked


hunchbacked /'hʌmpbækt/ (hunchbacked) /'hʌntʃbækt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gù lưng; có bướu ở lưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…