EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hunger-strike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hunger-strike
hunger-strike /'hʌɳgəstraik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc đình công tuyệt thực
nội động từ
đình công tuyệt thực
← Xem thêm từ hunger-marcher
Xem thêm từ hunger-striker →
Từ vựng liên quan
er
h
hun
hung
hunger
ike
ri
st
str
strike
tri
trike
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…