EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hunger-marcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hunger-marcher
hunger-marcher /'hʌɳgəmɑ:tʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người biểu tình chống đối
← Xem thêm từ hunger-march
Xem thêm từ hunger-strike →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
archer
ch
er
h
he
her
hun
hung
hunger
ma
mar
marc
march
marcher
rc
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…