ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marcher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marcher


marcher

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người ở vùng biên giới
* danh từgười diễu hành; người tuần hành
democracy marchers →những người tuần hành đòi dân chủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…