EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hunks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hunks
hunks /hʌɳks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người keo cú, người bủn xỉn
← Xem thêm từ hunkers
Xem thêm từ hunky →
Từ vựng liên quan
h
hun
hunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…