ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hunters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hunters


hunter /'hʌntə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi săn
  người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)
  ngựa săn
  đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting watch)

Các câu ví dụ:

1. Honey hunters use rattan vines to climb up trees and reach the hives.


Xem tất cả câu ví dụ về hunter /'hʌntə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…