Câu ví dụ:
hurricane Irma.
Nghĩa của câu:hurricane
Ý nghĩa
@hurricane /'hʌrikən/
* danh từ
- bão (gió cấp 8)
- (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố
@hurricane
- vlđc. bão lốc
hurricane Irma.
Nghĩa của câu:
@hurricane /'hʌrikən/
* danh từ
- bão (gió cấp 8)
- (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố
@hurricane
- vlđc. bão lốc