ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hurry-scurry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hurry-scurry


hurry-scurry /'hʌri'skʌri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn

danh từ


  tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn

nội động từ


  hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…