EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hustings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hustings
hustings /'hʌstiɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở Anh)
thủ tục bầu cử (vào quốc hội)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đàn vận động bầu cử
← Xem thêm từ hussy
Xem thêm từ hustle →
Từ vựng liên quan
h
in
st
sting
stings
ti
tin
ting
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…