ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hutch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hutch


hutch /hʌtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuồng thỏ
  lều, chòi, quán
  (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…