EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hutches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hutches
hutch /hʌtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuồng thỏ
lều, chòi, quán
(ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)
← Xem thêm từ hutch
Xem thêm từ hutment →
Từ vựng liên quan
ch
h
he
hut
hutch
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…