ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hutment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hutment


hutment /'hʌtmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…