ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrides


hydride /'haidraid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) hyddrua
potasium hydride → kali hyddrua
sodium hydride → natri hyddrua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…