EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyoids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyoids
hyoid /'haiɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương móng
hyoid bone
→ xương móng
danh từ
(giải phẫu) xương móng
← Xem thêm từ hyoid
Xem thêm từ hyp →
Từ vựng liên quan
h
hyoid
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…