ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyoids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyoids


hyoid /'haiɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) xương móng
hyoid bone → xương móng

danh từ


  (giải phẫu) xương móng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…