EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyp
hyp /hip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hip)
← Xem thêm từ hyoids
Xem thêm từ hypaethral →
Từ vựng liên quan
h
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…