EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypaethral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypaethral
hypaethral /hi'pi:θrəl/ (hypethral) /hi'pi:θrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mái
lộ thiên
← Xem thêm từ hyp
Xem thêm từ hypallage →
Từ vựng liên quan
h
hyp
pa
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…