ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyperbolae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyperbolae


hyperbolae /hai'pə:bələ/ (hyperbolae) /hai'pə:bəli:/ (hyperbolas) /hai'pə:bələz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (toán học) Hypecbon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…