EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyperbolism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyperbolism
hyperbolism /hai'pə:bəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) phép ngoa dụ
← Xem thêm từ hyperbolical
Xem thêm từ hyperbolist →
Từ vựng liên quan
bo
er
h
hyp
hype
is
ism
li
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…