EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypertexts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypertexts
hypertext
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
siêu văn bản
← Xem thêm từ hypertext
Xem thêm từ hyperthermia →
Từ vựng liên quan
er
ex
ext
h
hyp
hype
hypertext
pe
per
pert
text
texts
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…