ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iaea

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iaea


iaea

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency)
  viết tắt
  Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency)

Các câu ví dụ:

1. Source: IEA Source: Seventh Power Development Master Plan (PDMP) According to UN's estimates based on iaea 1996, coal power plants are far more carbon dioxide intensive than hydropower.


Xem tất cả câu ví dụ về iaea

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…