EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iambic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iambic
iambic /ai'æmbik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ
danh từ
câu thơ iambơ
Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy lạp)
← Xem thêm từ iambi
Xem thêm từ iambics →
Từ vựng liên quan
AM
am
bi
i
iamb
iambi
ic
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…