ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ibo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ibo


ibo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người da đen ở đông nam Nigiêria
  ngôn ngữ của dân tộc này

Các câu ví dụ:

1. All four Vietnamese contestants won medals – three gold and one silver – at the 29th International Biology Olympiad (ibo 2018) held in Iran.


Xem tất cả câu ví dụ về ibo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…