ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ icily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng icily


icily /'aisili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  băng giá, lạnh lẽo
  (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…