ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ickle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ickle


ickle /'ikl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nuây (ậm) khụp tí ti, nho nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…