EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ickle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ickle
ickle /'ikl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nuây (ậm) khụp tí ti, nho nhỏ
← Xem thêm từ ickiness
Xem thêm từ icky →
Từ vựng liên quan
i
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…