ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idem


idem /aidem/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (viết tắt) id.
  cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy
idem quod
  ((viết tắt) i.q.) cũng như
* phó từ, (viết tắt) id.
  như trên

@idem
  cùng chữ ấy, như trên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…