ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ideologies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ideologies


ideology /,adiə'ɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nghiên cứu tư tưởng
  tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
Marxist ideology → tư tưởng Mác xít
  sự mơ tưởng, sự mộng tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…