ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idiosyncrasies 61456 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

idiosyncrasy /,idiə'siɳkrəsi/ (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/

Phát âm

Xem phát âm idiosyncrasies »

Ý nghĩa

danh từ


  đặc tính, khí chất (của một người nào...)
  cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)
  (y học) đặc ứng

Xem thêm idiosyncrasies »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…