Kết quả #1
idiosyncrasy /,idiə'siɳkrəsi/ (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/
Phát âm
Xem phát âm idiosyncrasies »Ý nghĩa
danh từ
đặc tính, khí chất (của một người nào...)
cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)
(y học) đặc ứng Xem thêm idiosyncrasies »