EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idiosyncrasies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idiosyncrasies
idiosyncrasy /,idiə'siɳkrəsi/ (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đặc tính, khí chất (của một người nào...)
cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)
(y học) đặc ứng
← Xem thêm từ idioplasmic
Xem thêm từ idiosyncrasy →
Từ vựng liên quan
as
i
id
os
ra
si
sync
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…