ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idiosyncrasies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idiosyncrasies


idiosyncrasy /,idiə'siɳkrəsi/ (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đặc tính, khí chất (của một người nào...)
  cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)
  (y học) đặc ứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…