EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idioplasmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idioplasmic
idioplasmic /,idiouplæz'mætik/ (idioplasmic) /,idiou'plæzmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chất giống
← Xem thêm từ idioplasmatic
Xem thêm từ idiosyncrasies →
Từ vựng liên quan
as
i
ic
id
idioplasm
la
mi
op
pl
pla
plasm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…