ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idly


idly /'aildli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
  vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng
  không đâu, vẩn vơ, vu vơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…