EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idylls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idylls
idyll /'idil/ (idyll) /'idil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) thơ điền viên
(âm nhạc) khúc đồng quê
cảnh đồng quê, cảnh điền viên
câu chuyện tình thơ mộng đồng quê
← Xem thêm từ idyllize
Xem thêm từ idée fixe →
Từ vựng liên quan
i
id
idyl
idyll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…