EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iguanas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iguanas
iguana /i'gwɑ:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con giông mào, con cự đà
← Xem thêm từ iguana
Xem thêm từ iguanid →
Từ vựng liên quan
an
ana
as
guana
i
iguana
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…