EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ilex
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ilex
ilex /'aileks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thực vật học)
cây sồi xanh
cây nhựa ruồi
← Xem thêm từ ileus
Xem thêm từ ilia →
Từ vựng liên quan
ex
i
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…