EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imitable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imitable
imitable /'imiteit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được
← Xem thêm từ imitability
Xem thêm từ imitableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
i
it
ita
mi
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…