ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ in-law

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng in-law


in-law /'inlɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thông tục)
  bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ
  ((thường) số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…