EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incrust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incrust
incrust /in'krʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
+ (incrust) /in'krʌst/
phủ một lớp vỏ ngoài
khảm
to encrust a teak wood box with mother of pearl
→ khảm xà cừ một hộp gỗ tếch
nội động từ
thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài
← Xem thêm từ incriminatory
Xem thêm từ incrustation →
Từ vựng liên quan
cru
crus
crust
i
in
inc
ru
rust
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…