ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indefinitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indefinitude


indefinitude /in'definitnis/ (indefinitude) /,indi'finitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát
  tính không giới hạn, tính không hạn định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…