EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indefinitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indefinitude
indefinitude /in'definitnis/ (indefinitude) /,indi'finitju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát
tính không giới hạn, tính không hạn định
← Xem thêm từ indefinitiveness
Xem thêm từ indehiscence →
Từ vựng liên quan
fin
finitude
i
in
init
it
itu
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…