EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indelicacy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indelicacy
indelicacy /in'delikəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicateness)
hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ
← Xem thêm từ indelicacies
Xem thêm từ indelicate →
Từ vựng liên quan
ac
del
deli
delicacy
el
i
ic
in
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…